Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 14-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 12:08 13/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 86 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 109 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,357.00 816.00 | 17,493.00 852.00 | 18,112 1,021.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,474 121.00 | 18,656 203.00 | 19,240 237.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,981 -2,635.00 | 25,246 -2,475.00 | 25,848 -2,673.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,533.00 54.00 | 3,656.00 67.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,701.00 76.00 | 3,831.00 76.00 |
Euro | EUR | 27,459 509.00 | 27,529 544.00 | 28,148 -97.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,835 341.00 | 32,124 580.00 | 32,715 211.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,812.00 -370.00 | 2,868.95 -328.05 | 3,039.00 -293.00 |
Yên Nhật | JPY | 208.23 48.17 | 209.73 49.67 | 213.30 45.29 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.79 | 18.94 1.35 | 23.45 3.06 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 1.33 | 2.66 1.40 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 223.74 | 0.00 -2,385.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,287.00 1,245.00 | 16,287.00 1,195.00 | 16,797.00 1,188.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,695.30 398.30 | 2,807.75 400.75 |
Đô la Singapore | SGD | 16,947.00 -1,393.00 | 17,101.00 -1,339.00 | 17,423.00 -1,747.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -638.75 | 729.00 45.91 | 0.00 -706.75 |
Đô la Mỹ | USD | 22,960 -2,283.00 | 22,975 -2,268.00 | 23,140 -2,339.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.